Nguyên nhân răng bị mẻ và cách phục hồi nhanh chóng

Share on facebook
Share on twitter
Share on google
Share on pinterest

Răng bị mẻ là tình trạng không hiếm gặp, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng đến thẩm mỹ, chức năng ăn nhai và sức khỏe răng miệng. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân cũng như cách khắc phục hiệu quả, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích.

Răng bị mẻ
Răng bị mẻ

1. Dấu hiệu nhận biết răng bị mẻ

Mẻ răng là tình trạng mất một phần cấu trúc răng, khiến men răng bị tổn thương. Vị trí thường gặp là ở cạnh hoặc đỉnh răng. Những dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Hình dạng răng thay đổi: Răng trở nên sắc nhọn hoặc có bề mặt không đều.

  • Cảm giác đau hoặc ê buốt: Đặc biệt khi tiếp xúc với thực phẩm nóng, lạnh hoặc chua.

  • Khó khăn khi nhai: Lực nhai bị giảm, gây khó chịu khi ăn uống.

Răng cửa và răng hàm đều có nguy cơ bị mẻ, tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương.

2. Nguyên nhân gây mẻ răng

Mẻ răng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

2.1. Chấn thương

Té ngã, va đập mạnh khi chơi thể thao, tai nạn giao thông hoặc tai nạn lao động đều có thể làm răng bị mẻ hoặc gãy.

2.2. Cắn vật cứng

Thói quen cắn các vật cứng như nắp chai, nước đá, hoặc nhai kẹo cứng có thể gây tổn thương men răng, dẫn đến nứt, mẻ.

2.3. Nghiến răng

Thói quen nghiến răng khi ngủ hoặc cắn chặt răng trong trạng thái căng thẳng làm tăng áp lực lên răng, khiến chúng bị mòn, yếu và dễ mẻ.

Thói quen cắn vật cứng có thể dẫn đến mẻ vỡ răng
Thói quen cắn vật cứng có thể dẫn đến mẻ vỡ răng

2.4. Các yếu tố nguy cơ khác

  • Sâu răng: Làm suy yếu cấu trúc răng, dễ gây vỡ mẻ khi có lực tác động.

  • Tuổi tác: Răng bị mài mòn tự nhiên theo thời gian.

  • Thực phẩm không lành mạnh: Ăn uống nhiều đường, axit làm hỏng men răng.

  • Bệnh lý tiêu hóa: Trào ngược dạ dày thực quản khiến axit tấn công men răng, làm răng yếu đi.

3. Răng bị mẻ để lâu có sao không?

Không xử lý răng bị mẻ kịp thời có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng:

3.1. Hạn chế khả năng ăn nhai

Răng mẻ khiến lực nhai yếu, làm giảm hiệu quả nghiền nát thức ăn, gây bất tiện trong ăn uống.

3.2. Ảnh hưởng hệ tiêu hóa

Thức ăn không được nghiền nát kỹ gây áp lực lên dạ dày và ruột, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tiêu hóa. Trong một số trường hợp, mảnh răng vỡ có thể rơi xuống đường tiêu hóa, gây tổn thương, chảy máu, thậm chí nguy hiểm hơn.

3.3. Mất thẩm mỹ và ảnh hưởng phát âm

Mẻ răng cửa hoặc răng nanh làm gương mặt kém hài hòa, đồng thời gây khó khăn trong phát âm, dẫn đến thói quen nói ngọng.

3.4. Tăng nguy cơ mắc bệnh lý răng miệng

Khi men răng bị tổn thương, vi khuẩn dễ dàng tấn công vào ngà răng và tủy răng, gây sâu răng, viêm nha chu hoặc viêm tủy.

Răng bị mẻ, gãy lớn dẫn đến mất thẩm mỹ
Răng bị mẻ, gãy lớn dẫn đến mất thẩm mỹ

4. Khi bị mẻ răng phải làm sao?

Ngay khi phát hiện răng bị mẻ, bạn cần:

  • Loại bỏ mảnh vỡ: Nhổ mảnh răng vỡ ra khỏi miệng để tránh nuốt phải.

  • Bảo quản mảnh răng: Nếu có thể, giữ lại mảnh răng trong hộp kín và mang đến nha khoa để hỗ trợ trong việc điều trị.

  • Tránh tổn thương thêm: Không dùng lưỡi chạm vào cạnh răng mẻ vì chúng có thể gây xước hoặc tổn thương lưỡi.

  • Ăn uống cẩn thận: Ưu tiên thực phẩm mềm, tránh thực phẩm quá nóng hoặc quá lạnh.

  • Không tự ý xử lý tại nhà: Không áp dụng các phương pháp không an toàn như tự trám răng.

Đến gặp nha sĩ sớm để được tư vấn và điều trị là giải pháp tốt nhất.

5. Các cách điều trị răng bị mẻ hiện nay

Bác sĩ sẽ căn cứ vào mức độ tổn thương để đề xuất phương pháp phục hồi phù hợp:

5.1. Dán sứ Veneer

  • Áp dụng: Cho trường hợp mẻ nhẹ, chưa ảnh hưởng đến tủy và không mất quá 1/3 thân răng.

  • Quy trình: Mài mỏng bề mặt răng, lấy dấu và chế tác miếng dán sứ. Sau đó, bác sĩ sẽ gắn Veneer lên răng bằng xi măng nha khoa.

  • Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, ít xâm lấn, tuổi thọ từ 8-10 năm hoặc lâu hơn.

  • Nhược điểm: Chi phí cao, đòi hỏi bác sĩ có tay nghề cao.

Phương pháp dán sứ Veneer
Phương pháp dán sứ Veneer

5.2. Bọc răng sứ

  • Áp dụng: Cho trường hợp mẻ lớn hoặc đã ảnh hưởng đến tủy.

  • Quy trình: Mài răng, lấy dấu và chế tác mão sứ để chụp lên cùi răng.

  • Ưu điểm: Khôi phục thẩm mỹ và chức năng ăn nhai, duy trì khoảng 10 năm.

  • Nhược điểm: Xâm lấn nhiều, có thể gây viêm tủy nếu thực hiện không đúng kỹ thuật.

5.3. Trám răng

  • Áp dụng: Cho trường hợp mẻ nhỏ hoặc do va đập.

  • Quy trình: Làm sạch răng, sử dụng vật liệu Composite để tái tạo mô răng bị mất.

  • Ưu điểm: Chi phí thấp, bảo tồn răng thật.

  • Nhược điểm: Độ bền thấp hơn so với bọc sứ hoặc dán Veneer.

5.4. Inlay/Onlay/Overlay

  • Áp dụng: Cho trường hợp mẻ trung bình, khi trám răng không đủ chắc chắn.

  • Quy trình: Chế tác miếng sứ hoặc nhựa phù hợp và dán lên vị trí tổn thương.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, thẩm mỹ tốt, bảo tồn răng thật.

6. Phòng ngừa răng bị mẻ

Để giữ răng luôn chắc khỏe, bạn nên:

  • Tránh cắn các vật cứng và hạn chế nhai kẹo cứng, đá.

  • Điều trị các bệnh lý răng miệng kịp thời.

  • Đeo dụng cụ bảo vệ răng khi chơi thể thao hoặc có thói quen nghiến răng.

  • Chăm sóc răng miệng đúng cách: Đánh răng ít nhất 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa và súc miệng đều đặn.

  • Khám răng định kỳ 6 tháng/lần để phát hiện sớm các vấn đề.

Bác sĩ tại Nha khoa Việt Hàn đang điều trị cho khách hàng
Bác sĩ tại Nha khoa Việt Hàn đang điều trị cho khách hàng

Răng bị mẻ không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ về sức khỏe. Hãy nhanh chóng đến nha khoa để được bác sĩ thăm khám và điều trị đúng cách. Một hàm răng chắc khỏe sẽ mang lại sự tự tin và chất lượng cuộc sống tốt hơn!

Nha khoa Việt Hàn Nha Trang

Đội ngũ Bác sĩ 100% tốt nghiệp Đại học Y dược TPHCM/ Huế/ Hà Nội

Địa chỉ: 60 Quang Trung, Vạn Thắng, Nha Trang

Hotline: 0787 505 577

Website: nhakhoaviethan.vn

Fanpage:  Nha Khoa Việt Hàn Nha Trang

Kênh Youtube: Viet Han Dental

Group facebook: ĐỒNG NIỀNG VIỆT HÀN

BẠN CẦN TƯ VẤN? CHÚNG TÔI SẼ LIÊN HỆ BẠN NGAY!

         

    Tin khác