Bảng giá dịch vụ

Share on facebook
Share on twitter
Share on google
Share on pinterest

TRỒNG RĂNG IMPLANT

Tên dịch vụ Số lượng Bảo hành Ký kết Giá điều trị (VND)
 Dio Implant (Hàn Quốc) 1 Răng 5 năm 12.900.000
 Kontact Implant (Pháp) 1 Răng 5 năm 19.900.000
 Universe Implant (Thuỵ Sĩ) 1 Răng 5 năm 29.900.000
 Mão sứ tiêu chuẩn trên Implant 1 Răng     6.000.000
 Mão sứ toàn sứ trên Implant 1 Răng 10 năm 9.000.000
 All on 4 1 Hàm 5 năm 150.000.000 – 220.000.000
 All on 6 1 Hàm 5 năm 180.000.000 – 280.000.000
 Ghép xương 1 Răng 3.000.000 – 8.500.000
 Nâng xoang 1 Răng 4.000.000 – 12.000.000
 Máng hướng dẫn phẫu thuật  1 Răng 2.000.000 (500.000/ 01 implant tiếp theo)

NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA (Miễn phí nhổ răng, ngoại trừ răng khôn)

Tên dịch vụ Số lượng Ký kết Giá điều trị (VND)
Mức độ I Mức độ II
 Mắc cài kim loại truyền thống 2 Hàm 31.000.000 39.000.000
 Mắc cài kim loại tự động 2 Hàm 41.000.000 48.000.000
 Mắc cài sứ 2 Hàm 49.000.000 59.000.000
 Mắc cài sứ tự động 2 Hàm 59.000.000 69.000.000

GÓI CHỈNH NHA SINH VIÊN (Không đặt lịch điều trị vào thứ 7 và Chủ nhật)

Tên dịch vụ Giá điều trị (VND)
Mức độ I Mức độ II
 Mắc cài kim loại truyền thống 29.000.000 36.000.000
 Mắc cài kim loại tự động 37.000.000 43.000.000

HỖ TRỢ TRONG CHỈNH NHA

 Nghiên cứu phác đồ điều trị  1.000.000
 Phụ thu case chỉnh nha khó (Mức độ III) 9.000.000
 Minivis 1.000.000
 Nong hàm  3.000.000
 Twin block  3.000.000
 Thay mắc cài bị mất  200.000
 Hàm duy trì  1.000.000

NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT – INVISALIGN

Tên dịch vụ Số lượng Ký kết Giá điều trị (VND)
 Express 2 Hàm 49.000.000
 Lite 2 Hàm 69.000.000
 Moderate 2 Hàm 89.000.000
 Comprehensive (Mức độ I) 2 Hàm 109.000.000
 Comprehensive (Mức độ II) 2 Hàm 129.000.000

NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT CLEARCORRECT

Gói Điều Trị Đơn Vị Tính Giá niêm yết (VND)
 UNLIMITED 2 Hàm 110.000.000
 THREE 2 Hàm 95.000.000
 TWO 2 Hàm 89.000.000
 ONE 2 Hàm 76.000.000
 MINI 2 Hàm 59.000.000
FLEX 2 Hàm Tuỳ theo kế hoạch điều trị
Treatment Setup 1 lần 7.000.000
KHUÔN GẮN NÚT TẠO LỰC 1 ĐV 1.900.000
KHAY DUY TRÌ CHÍNH HÃNG (một cặp) cặp 7.000.000

BỌC RĂNG SỨ

Tên dịch vụ Số lượng Bảo hành Ký kết Giá điều trị (VND)
 Răng sứ kim loại TITAN 1 Răng 5 năm 2.000.000
 Răng sứ kim loại CROM COBAN 1 Răng 7 năm 2.500.000
 Răng toàn sứ ZIRCONIA 1 Răng 7 năm 3.500.000
 Răng toàn sứ CERCON HT 1 Răng 10 năm 5.500.000
 Răng toàn sứ DDBIO 1 Răng 10 năm 5.500.000
 Răng toàn sứ ZOLID 1 Răng 10 năm 6.000.000
 Răng toàn sứ HT SMILE 1 Răng 10 năm 7.000.000
 Răng toàn sứ LAVA PLUS 1 Răng 15 năm 8.000.000
 Cắt sứ cũ 1 Răng 300.000
 Chốt sợi/ Tái tạo cùi 1 Răng 1.000.000

MẶT DÁN SỨ/ VENEER

Tên dịch vụ Số lượng Bảo hành Ký kết Giá điều trị (VND)
 Emax 1 Răng 5 năm 7.000.000
 Lisi 1 Răng 5 năm 8.000.000

INLAY – ONLAY – OVERLAY

Tên dịch vụ Số lượng Bảo hành Giá điều trị (VND)
 Emax 1 Răng 10 năm 6.000.000
 Lava 1 Răng 10 năm 8.000.000
 GC Lisi 1 Răng 10 năm 8.000.000

TẨY TRẮNG RĂNG

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND)
 Tẩy trắng tại Nha khoa 2 Hàm 2.500.000
 Tẩy trắng tại nhà 2 Hàm 800.000
 Máng tẩy 2 Máng 400.000
 Thuốc tẩy 1 Tuýp 500.000

ĐIỀU TRỊ TUỶ VỚI ULTRASONICS

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND)
 Răng cửa 1 Răng 1.200.000
 Răng cối nhỏ 1 Răng 1.400.000
 Răng cối lớn hàm dưới 1 Răng 1.700.000
 Răng cối lớn hàm trên 1 Răng 2.000.000
 Phụ thu điều trị tuỷ xuyên mão 1 Răng (+) 50% chi phí
 Phụ thu điều trị tuỷ lại 1 Răng (+) 50% chi phí

NHỔ RĂNG

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND)
 Răng vĩnh viễn đã lung lay 1 Răng 300.000
 Răng vĩnh viên không lung lay 1 Răng 700.000
 Nhổ răng khó/ Chân răng khó 1 Răng 1.500.000
 Nhổ răng sữa 1 Răng 200.000
 Gói Bye Bye răng sữa (trọn gói)  1 Thẻ 1.200.000

NHỔ RĂNG KHÔN

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND) 
Mức độ I Mức độ II Mức độ III
 Răng khôn hàm trên  1 Răng  800.000 1.000.000 1.200.000
 Răng khôn hàm dưới  1 Răng  1.200.000 1.600.000 2.200.000
 Răng khôn phức tạp  1 Răng  2.500.000 3.500.000 4.500.000
 PRF hỗ trợ lành thương nhanh 1 Răng  1.500.000

 

NHA KHOA TỔNG QUÁT

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND)
 Khám tư vấn trên film với Bác sĩ 2 Hàm 300.000
 Lấy vôi răng 2 Hàm 250.000
 Nạo ổ nha chu ( Ổ áp-xe/ abscess) 1 Răng 200.000
1 Hàm 2.000.000
 Cắt nướu 1 Răng 500.000
 Cắt nướu + Mài ổ xương 1 Răng 2.500.000
 Phẫu thuật cắt chóp răng 1 Răng 1.500.000 – 3.000.000

TRÁM RĂNG

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND) 
Mức độ I Mức độ II Mức độ III
 Trám răng sâu/ Trám kết thúc  1 Răng  300.000 400.000 500.000
 Trám phục hình răng gãy vỡ lớn 1 Răng  800.000 1.000.000 1.200.000
 Trám răng thưa 1 Răng  700.000

DIRECT ONLAY/ OVERLAY COMPOSITE

Tên dịch vụ Số lượng

Bảo hành

Ký kết

Giá điều trị (VND)
Mức độ I Mức độ II Mức độ III
 Phục hồi răng gãy vỡ lớn  1 Răng 3 năm 2.000.000 2.500.000 3.000.000

HÀM GIẢ THÁO LẮP

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND)
 Răng nhựa tháo lắp Nhật 1 Răng 400.000
 Răng nhựa tháo lắp Mỹ 1 Răng 600.000
 Răng tháo lắp Composite 1 Răng 800.000
 Răng tháo lắp sứ 1 Răng 1.200.000
 Khung nền nhựa cứng 2.000.000
 Khung nền nhựa dẻo 2.500.000
 Khung nền Titan 3.000.000

ĐÍNH HẠT KIM CƯƠNG

Tên dịch vụ Số lượng Bảo hành Giá điều trị (VND)
 Hạt tại nha khoa 1 Hạt 3 Tháng 500.000
 Hạt khách tự mang đến 1 Hạt 300.000

 CHỤP FILM

Tên dịch vụ Giá điều trị (VND)
 X – Quang quang chóp răng MIỄN PHÍ
 Panorama 150.000
 Cephalometric 150.000
 CT – Conebeam 3D  450.000
 Chụp film chỉnh nha  500.000
 Scan lấy dấu răng với 3Shape Trios  500.000

Cập nhật: 10/06/2022

BẠN CẦN TƯ VẤN? CHÚNG TÔI SẼ LIÊN HỆ BẠN NGAY!