Nội dung
- TRỒNG RĂNG IMPLANT
- PHỤC HÌNH TRÊN IMPLANT
- NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA
- HỖ TRỢ TRONG CHỈNH NHA
- NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT – CLEARCORRECT
- NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT – INVISALIGN
- BỌC RĂNG SỨ
- MẶT DÁN SỨ/ VENEER
- INLAY – ONLAY – OVERLAY
- TẨY TRẮNG RĂNG
- ĐIỀU TRỊ TUỶ – NỘI NHA
- NHỔ RĂNG
- NHỔ RĂNG KHÔN
- TRÁM RĂNG
- DIRECT ONLAY/ OVERLAY COMPOSITE
- HÀM GIẢ THÁO LẮP
- CHỤP FILM
TRỒNG RĂNG IMPLANT
Tên dịch vụ | Số lượng | Bảo hành | Ký kết | Giá điều trị (VND) |
Dio Implant (Hàn Quốc) + Abutment | 1 Răng | 7 năm | ✅ | 12.900.000 |
Neodent Implant (Thụy Sĩ) + Abutment | 1 Răng | 10 năm | ✅ | 19.900.000 |
STRAUMANN Implant BLT – SLA (Thụy Sĩ) + Abutment | 1 Răng | 15 năm | ✅ | 32.000.000 |
STRAUMANN Implant BLT – SLActive (Thụy Sĩ) + Abutment | 1 Răng | 15 năm | ✅ | 34.000.000 |
All on 4 ( Neodent Implant – Thụy Sĩ) | 1 Răng | 10 năm | ✅ | 180.000.000 |
All on 4 ( STRAUMANN Implant – Thụy Sĩ) | 1 Hàm | 15 năm | ✅ | 200.000.000 |
All on 6 ( Neodent Implant – Thụy Sĩ) | 1 Hàm | 10 năm | ✅ | 225.000.000 |
All on 6 ( STRAUMANN Implant – Thụy Sĩ) | 1 Răng | 15 năm | ✅ | 255.000.000 |
Ghép xương/ Ghép màng xương | 1 Răng | 5.000.000 – 10.000.000 | ||
Máng hướng dẫn phẫu thuật | 1 Răng | 2.000.000 (500.000/ 01 implant tiếp theo) |
PHỤC HÌNH TRÊN IMPLANT
Tên dịch vụ | Số lượng | Bảo hành | Ký kết | Giá điều trị (VND) |
Mão răng sứ sườn kim loại tiêu chuẩn trên Implant | 1 Răng | 5 năm | ✅ | 6.000.000 |
Mão răng sứ toàn sứ cao cấp trên Implant | 1 Răng | 10 năm | ✅ | 9.000.000 |
Răng tạm trên implant (Không bao gồm abutment) | 1 Răng | 500.000 | ||
Gỡ mão sứ trên implant | 1 Răng | 500.000 | ||
Răng tạm hướng dẫn nướu | 1 Răng | 50.000 |
NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA
Tên dịch vụ | Số lượng | Ký kết | Giá điều trị (VND) |
||
Mức độ I | Mức độ II | Mức độ III | |||
Mắc cài kim loại truyền thống | 2 Hàm | ✅ | 31.000.000 | 39.000.000 | 48.000.000 |
Mắc cài kim loại tự động | 2 Hàm | ✅ | 41.000.000 | 48.000.000 | 57.000.000 |
Mắc cài sứ | 2 Hàm | ✅ | 49.000.000 | 59.000.000 | 68.000.000 |
Mắc cài sứ tự động | 2 Hàm | ✅ | 59.000.000 | 69.000.000 | 78.000.000 |
Lập phác đồ điều trị | 1.000.000 | ||||
Phụ thu mỗi 0,5 mức độ | 5.000.000 |
HỖ TRỢ TRONG CHỈNH NHA
Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá điều trị (VND) |
|||
Thay thun – Chỉnh nha nơi khác | 2 Hàm | 200.000 |
|||
Gắn lại mắc cài có sẵn – Chỉnh nha nơi khác | 1 ĐV | 200.000 |
|||
Thay mắc cài bị mất – Chỉnh nha nơi khách (tùy loại MC) | 1 ĐV | 200.000 – 400.000 |
|||
Tháo mắc cài – Chỉnh nha nơi khác | 2 Hàm | 2.000.000 |
|||
Dây duy trì mặt lưỡi | 1 ĐV | 200.000 |
|||
Nút chặn lưỡi/ Bite turbo | 1 ĐV | 200.000 |
|||
Minivis | 1 ĐV | 1.000.000 |
|||
TPA | 1 ĐV | 1.500.000 |
|||
Máng duy trì | 1 Hàm | 1.000.000 |
NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT – CLEARCORRECT
Tên dịch vụ | Đơn vị | Ký kết | Giá điều trị (VND) | ||
Flex – Ca tinh chỉnh và tái phát (tủy kế hoạch) | 2 Hàm | ✅ | Tùy kế hoạch | ||
Mini – Ca nhẹ ( ~ 6 tháng, tùy kế hoạch tinh chỉnh) | 2 Hàm | ✅ | 59.000.000 | ||
One – Ca nhẹ – trung bình ( ~ 1 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) | 2 Hàm | ✅ | 76.000.000 | ||
Two – Ca trung bình ( ~ 2 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) | 2 Hàm | ✅ | 89.000.000 | ||
Three – Ca trung bình-nặng (~3 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) | 2 Hàm | ✅ | 95.000.000 | ||
Unlimited – Ca nặng (~5 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) | 2 Hàm | ✅ | 110.000.000 | ||
Hàm duy trì chính hãng ClearCorrect | 2 Hàm | ✅ | 4.000.000 |
NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT – INVISALIGN
Số lượng | Đơn vị | Ký kết | Giá điều trị (VND) | ||
Gói Essentials by Invisalign™(EX30*) | 2 Hàm | ✅ | 49.000.000 | ||
Gói Invisalign First – Comprehensive Pha 1 | 2 Hàm | ✅ | 75.000.000 | ||
Gói Invisalign First – Comprehensive Pha 2 | 2 Hàm | ✅ | 79.000.000 | ||
Gói Express ( ~ 1 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) | 2 Hàm | ✅ | 49.000.000 | ||
Gói Lite (~ 2 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) | 2 Hàm | ✅ | 70.000.000 | ||
Gói Moderate (~3 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) | 2 Hàm | ✅ | 100.000.000 | ||
Gói Comprehensive 3 năm TED | 2 Hàm | ✅ | 120.000.000 | ||
Gói Comprehensive 5 năm TED | 2 Hàm | ✅ | 130.000.000 | ||
Hàm duy trì chính hãng Invisalign (không bao gồm trong gói) | 2 Hàm | 12.000.000 | |||
ClinCheck Invisalign | 7.000.000 |
BỌC RĂNG SỨ
Tên dịch vụ | Số lượng | Bảo hành | Ký kết | Giá điều trị (VND) | ||
Răng toàn sứ ZIRCONIA | 1 Răng | 7 Năm | ✅ | 3.500.000 | ||
Răng toàn sứ CERCON HT | 1 Răng | 10 Năm | ✅ | 5.500.000 | ||
Răng toàn sứ DDBIO | 1 Răng | 10 Năm | ✅ | 5.500.000 | ||
Răng toàn sứ ZOLID | 1 Răng | 10 Năm | ✅ | 6.000.000 | ||
Răng toàn sứ HT SMILE | 1 Răng | 10 Năm | ✅ | 7.000.000 | ||
Răng toàn sứ LAVA PLUS | 1 Răng | 15 Năm | ✅ | 8.000.000 | ||
Gỡ/ cắt phục hình sứ: inlay/onlay/overlay/veneer/ mão sứ cũ | 1 Răng | 300.000 | ||||
Chốt đúc cùi giả titan | 1 Răng | 1.200.000 | ||||
Chốt đúc cùi giả zirconia | 1 Răng | 2.000.000 |
MẶT DÁN SỨ/ VENEER
Tên dịch vụ | Số lượng | Bảo hành | Ký kết | Giá điều trị (VND) |
Emax | 1 Răng | 5 năm | ✅ | 7.000.000 |
GC Lisi | 1 Răng | 5 năm | ✅ | 8.000.000 |
INLAY – ONLAY – OVERLAY
Tên dịch vụ | Số lượng | Bảo hành | Giá điều trị (VND) |
Emax | 1 Răng | 10 năm | 6.000.000 |
Lava | 1 Răng | 10 năm | 8.000.000 |
GC Lisi | 1 Răng | 10 năm | 8.000.000 |
TẨY TRẮNG RĂNG
Tên dịch vụ | Số lượng | Giá điều trị (VND) | ||
Tẩy trắng răng laser tại phòng khám Pola office (HP-35%) | 2 Hàm | 2.500.000 | ||
Tẩy trắng răng tại nhà Opalescence (HP – 15%) | 2 Hàm | 800.000 | ||
Tẩy trắng răng nội nha | 1 Răng | 1.500.000 | ||
Máng tẩy trắng cá nhân | 2 Máng | 400.000 | ||
Thuốc tẩy trắng | 1 Tuýp | 500.000 |
ĐIỀU TRỊ TUỶ – NỘI NHA
Tên dịch vụ | Số lượng | Giá điều trị (VND) | ||
Điều trị tủy Răng cửa/ Răng nanh | 1 Răng | 1.200.000 | ||
Điều trị tủy răng tiền hàm (răng cối nhỏ) | 1 Răng | 1.400.000 | ||
Điều trị tủy răng hàm (răng cối lớn) hàm dưới | 1 Răng | 1.700.000 | ||
Điều trị tủy răng hàm (răng cối lớn) hàm trên | 1 Răng | 2.000.000 | ||
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng cửa/ răng nanh | 1 Răng | 1.800.000 | ||
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng tiền hàm | 1 Răng | 2.100.000 | ||
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng hàm hàm dưới | 1 Răng | 2.600.000 | ||
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng hàm hàm trên | 1 Răng | 3.000.000 | ||
Điều trị tủy lại qua mão răng cửa/ răng nanh | 1 Răng | 2.300.000 | ||
Điều trị tủy lại qua mão răng tiền hàm | 1 Răng | 2.600.000 |
NHỔ RĂNG
Tên dịch vụ | Số lượng | Giá điều trị (VND) |
Răng vĩnh viễn đã lung lay | 1 Răng | 300.000 |
Răng vĩnh viên không lung lay | 1 Răng | 700.000 |
Nhổ răng khó/ Chân răng khó | 1 Răng | 1.500.000 |
Nhổ răng sữa | 1 Răng | 200.000 |
Gói Bye Bye răng sữa (trọn gói) | 1 Thẻ | 1.200.000 |
NHỔ RĂNG KHÔN
Tên dịch vụ | Số lượng | Giá điều trị (VND) |
||
Mức độ I | Mức độ II | Mức độ III | ||
Nhổ răng vĩnh viễn đã lung lay (độ III), mảnh răng gãy | 1 Răng | 300.000 | 400.000 | 500.000 |
Nhổ răng vĩnh viễn không lung lay | 1 Răng | 700.00 | 1.000.000 | 1.500.000 |
Nhổ răng khôn hàm trên | 1 Răng | 800.000 | 1.000.000 | 1.200.000 |
Nhổ răng khôn hàm dưới | 1 Răng | 1.200.000 | 1.600.000 | 2.200.000 |
Nhổ răng khôn phức tạp, gần dây thần kinh (mức độ I, II, III) | 1 Răng | 2.500.000 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Nhổ răng khôn – Coronectomy ( PT cắt thân răng) | 1 Răng | 2.000.000 | ||
Nhổ răng bộc lộ răng ngầm | 1 Răng | 2.000.0000 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Huyết tương giàu tiểu cầu – PRP – Hỗ trợ lành thương nhanh | 1 Răng | 1.500.000 |
NHA KHOA TỔNG QUÁT
Tên dịch vụ | Số lượng | Giá điều trị (VND) | |||
Khám tư vấn người lớn với Bác sĩ | 1 lần | 200.000 | |||
Khám và tư vấn trẻ em với bác sĩ | 1 lần | 0 | |||
Lấy cao răng và đánh bóng trẻ em | 1 lần | 200.000 | |||
Lấy cao răng và đánh bóng người lớn | 1 lần | 250.000 | |||
Chích rạch, nạo ổ áp-xe / abscess | 1 Răng | 400.000 | |||
Ghép nướu tự thân | 1 Răng | 5.000.000 | |||
Ghép nướu ( vật liệu) | 1 Răng | 8.000.000 | |||
Phẫu thuật cắt chóp răng | 1 Răng | 3. 000.000 |
TRÁM RĂNG
Tên dịch vụ | Số lượng | Giá điều trị (VND) |
|||
Mức độ I | Mức độ II | Mức độ III | |||
Trám răng sâu, trám cổ răng | 1 Răng | 3 Tháng | 300.000 | 400.000 | 500.000 |
Trám răng thẩm mỹ / răng thưa/ kẽ răng composite | 1 Răng | 3 Tháng | 500.000 | 800.000 | 1.000.000 |
Trám tái tạo răng vỡ lớn composite | 1 Răng | 3 Tháng | 800.000 | 1.000.000 | 1.500.000 |
Đặt đê cao su | 1 Lần | 200.000 |
DIRECT ONLAY/ OVERLAY COMPOSITE
Tên dịch vụ | Số lượng |
Bảo hành |
Ký kết |
Giá điều trị (VND) |
||
Mức độ I | Mức độ II | Mức độ III | ||||
Phục hồi răng gãy vỡ lớn | 1 Răng | 3 năm | ✅ | 2.000.000 | 2.500.000 | 3.000.000 |
HÀM GIẢ THÁO LẮP
Tên dịch vụ | Số lượng | Giá điều trị (VND) | ||
Răng nhựa tháo lắp Nhật | 1 Răng | 400.000 | ||
Răng nhựa tháo lắp Mỹ | 1 Răng | 600.000 | ||
Răng tháo lắp Composite | 1 Răng | 800.000 | ||
Răng tháo lắp sứ | 1 Răng | 1.200.000 | ||
Khung nền nhựa cứng | 1 Khung | 2.000.000 | ||
Khung nền nhựa dẻo | 1 Khung | 2.500.000 | ||
Khung nền Titan | 1 Khung | 3.000.000 | ||
Đệm nền hàm tháo lắp | 1 Lần | 750.000 | ||
Hàm nhựa tháo lắp tạm thời | 1 Hàm | 5.000.000 | ||
Sửa hàm tháo lắp | 1 Lần | 1.000.000 | ||
Đệm lưới Hàm Tháo Lắp | 1 Lần | 500.000 | ||
Hàm khung liên kết | 1 Lần | 4.5000.000 – 6.5000.000 |
CHỤP FILM
Tên dịch vụ | Đơn vị | Giá điều trị (VND) | ||
X-quang quanh chóp, cánh cắn | 1 Lần | 0 | ||
X-quang Panorama (2D) | 1 Lần | 150.000 | ||
X-quang Cephalometric (2D) | 1 Lần | 150.000 | ||
X-quang CT ConeBeam (3D) | 1 Lần | 450.000 | ||
X-quang Combo chỉnh nha/niềng răng | 1 Lần | 500.000 | ||
Scan lấy dấu răng với 3Shape Trios | 1 Lần | 500.000 |
Cập nhật: 1/10/2024