Bảng giá dịch vụ

Share on facebook
Share on twitter
Share on google
Share on pinterest

TRỒNG RĂNG IMPLANT

Tên dịch vụ Số lượng Bảo hành Ký kết Giá điều trị (VND)
Dio Implant (Hàn Quốc) + Abutment 1 Răng 7 năm 12.900.000
Neodent Implant (Thụy Sĩ) + Abutment 1 Răng 10 năm 19.900.000
STRAUMANN Implant BLT – SLA  (Thụy Sĩ) + Abutment  1 Răng 15 năm 32.000.000
STRAUMANN Implant BLT – SLActive (Thụy Sĩ) + Abutment 1 Răng  15 năm ✅  34.000.000
All on 4 ( Neodent Implant – Thụy Sĩ) 1 Răng 10 năm ✅  180.000.000
All on 4 ( STRAUMANN Implant – Thụy Sĩ) 1 Hàm 15 năm 200.000.000
All on 6 ( Neodent Implant – Thụy Sĩ) 1 Hàm 10 năm 225.000.000
All on 6 ( STRAUMANN Implant – Thụy Sĩ) 1 Răng 15 năm 255.000.000
Ghép xương/ Ghép màng xương 1 Răng 5.000.000 – 10.000.000
 Máng hướng dẫn phẫu thuật  1 Răng 2.000.000 (500.000/ 01 implant tiếp theo)

PHỤC HÌNH TRÊN IMPLANT

Tên dịch vụ Số lượng Bảo hành Ký kết Giá điều trị (VND)
Mão răng sứ sườn kim loại tiêu chuẩn trên Implant 1 Răng 5 năm 6.000.000
Mão răng sứ toàn sứ cao cấp trên Implant 1 Răng 10 năm 9.000.000
Răng tạm trên implant (Không bao gồm abutment) 1 Răng 500.000
Gỡ mão sứ trên implant 1 Răng     500.000
Răng tạm hướng dẫn nướu 1 Răng 50.000

NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA 

Tên dịch vụ Số lượng Ký kết Giá điều trị (VND)

Mức độ I Mức độ II Mức độ III
 Mắc cài kim loại truyền thống 2 Hàm 31.000.000 39.000.000 48.000.000
 Mắc cài kim loại tự động 2 Hàm 41.000.000 48.000.000 57.000.000
 Mắc cài sứ 2 Hàm 49.000.000 59.000.000 68.000.000
 Mắc cài sứ tự động 2 Hàm 59.000.000 69.000.000 78.000.000
Lập phác đồ điều trị     1.000.000
Phụ thu mỗi 0,5 mức độ     5.000.000

HỖ TRỢ TRONG CHỈNH NHA

Tên dịch vụ Đơn vị
Giá điều trị (VND)
Thay thun – Chỉnh nha nơi khác 2 Hàm
200.000
Gắn lại mắc cài có sẵn – Chỉnh nha nơi khác 1 ĐV
200.000
Thay mắc cài bị mất – Chỉnh nha nơi khách (tùy loại MC) 1 ĐV
200.000 – 400.000
Tháo mắc cài – Chỉnh nha nơi khác 2 Hàm
2.000.000
Dây duy trì mặt lưỡi 1 ĐV
200.000
Nút chặn lưỡi/ Bite turbo 1 ĐV
200.000
Minivis 1 ĐV
1.000.000
TPA 1 ĐV
1.500.000
Máng duy trì 1 Hàm
1.000.000

NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT – CLEARCORRECT

Tên dịch vụ Đơn vị Ký kết Giá điều trị (VND)
Flex – Ca tinh chỉnh và tái phát (tủy kế hoạch) 2 Hàm  ✅ Tùy kế hoạch 
Mini – Ca nhẹ ( ~ 6 tháng, tùy kế hoạch tinh chỉnh) 2 Hàm 59.000.000
One – Ca nhẹ – trung bình ( ~ 1 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) 2 Hàm 76.000.000
Two – Ca trung bình ( ~ 2 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) 2 Hàm 89.000.000
Three – Ca trung bình-nặng (~3 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) 2 Hàm 95.000.000
Unlimited – Ca nặng (~5 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) 2 Hàm 110.000.000
Hàm duy trì chính hãng ClearCorrect 2 Hàm 4.000.000

NIỀNG RĂNG TRONG SUỐT – INVISALIGN

Số lượng Đơn vị Ký kết Giá điều trị (VND)
Gói Essentials by Invisalign™(EX30*) 2 Hàm 49.000.000
Gói Invisalign First – Comprehensive Pha 1  2 Hàm 75.000.000
Gói Invisalign First – Comprehensive Pha 2 2 Hàm 79.000.000
Gói Express  ( ~ 1 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) 2 Hàm 49.000.000
Gói Lite (~ 2 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) 2 Hàm 70.000.000
Gói Moderate (~3 năm, tùy kế hoạch tinh chỉnh) 2 Hàm 100.000.000
Gói Comprehensive 3 năm TED 2 Hàm 120.000.000
Gói Comprehensive 5 năm TED 2 Hàm 130.000.000
Hàm duy trì chính hãng Invisalign (không bao gồm trong gói) 2 Hàm  12.000.000
ClinCheck Invisalign 7.000.000

BỌC RĂNG SỨ

Tên dịch vụ Số lượng Bảo hành Ký kết Giá điều trị (VND)
Răng toàn sứ ZIRCONIA 1 Răng 7 Năm 3.500.000
Răng toàn sứ CERCON HT 1 Răng 10 Năm 5.500.000
Răng toàn sứ DDBIO 1 Răng 10 Năm 5.500.000
Răng toàn sứ ZOLID 1 Răng 10 Năm 6.000.000
Răng toàn sứ HT SMILE 1 Răng 10 Năm 7.000.000
Răng toàn sứ LAVA PLUS 1 Răng 15 Năm 8.000.000
Gỡ/ cắt phục hình sứ: inlay/onlay/overlay/veneer/ mão sứ cũ 1 Răng 300.000
Chốt đúc cùi giả titan 1 Răng 1.200.000
Chốt đúc cùi giả zirconia 1 Răng 2.000.000

MẶT DÁN SỨ/ VENEER

Tên dịch vụ Số lượng Bảo hành Ký kết Giá điều trị (VND)
 Emax 1 Răng 5 năm 7.000.000
GC Lisi 1 Răng 5 năm 8.000.000

INLAY – ONLAY – OVERLAY

Tên dịch vụ Số lượng Bảo hành Giá điều trị (VND)
 Emax 1 Răng 10 năm 6.000.000
 Lava 1 Răng 10 năm 8.000.000
 GC Lisi 1 Răng 10 năm 8.000.000

TẨY TRẮNG RĂNG

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND)
Tẩy trắng răng laser tại phòng khám Pola office (HP-35%) 2 Hàm 2.500.000
Tẩy trắng răng tại nhà Opalescence (HP – 15%)  2 Hàm 800.000
Tẩy trắng răng nội nha  1 Răng 1.500.000 
Máng tẩy trắng cá nhân 2 Máng 400.000
Thuốc tẩy trắng 1 Tuýp 500.000

ĐIỀU TRỊ TUỶ – NỘI NHA

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND)
Điều trị tủy Răng cửa/ Răng nanh 1 Răng 1.200.000
Điều trị tủy răng tiền hàm (răng cối nhỏ) 1 Răng 1.400.000
Điều trị tủy răng hàm (răng cối lớn) hàm dưới  1 Răng 1.700.000
Điều trị tủy răng hàm (răng cối lớn) hàm trên 1 Răng 2.000.000
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng cửa/ răng nanh 1 Răng 1.800.000
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng tiền hàm 1 Răng 2.100.000
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng hàm hàm dưới 1 Răng 2.600.000
Điều trị tủy qua mão/ điều trị tủy lại răng hàm hàm trên 1 Răng 3.000.000
Điều trị tủy lại qua mão răng cửa/ răng nanh 1 Răng 2.300.000
Điều trị tủy lại qua mão răng tiền hàm 1 Răng 2.600.000

NHỔ RĂNG

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND)
 Răng vĩnh viễn đã lung lay 1 Răng 300.000
 Răng vĩnh viên không lung lay 1 Răng 700.000
 Nhổ răng khó/ Chân răng khó 1 Răng 1.500.000
 Nhổ răng sữa 1 Răng 200.000
 Gói Bye Bye răng sữa (trọn gói)  1 Thẻ 1.200.000

NHỔ RĂNG KHÔN

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND) 
Mức độ I Mức độ II Mức độ III
Nhổ răng vĩnh viễn đã lung lay (độ III), mảnh răng gãy 1 Răng 300.000 400.000 500.000
Nhổ răng vĩnh viễn không lung lay 1 Răng 700.00 1.000.000 1.500.000
Nhổ răng khôn hàm trên 1 Răng 800.000 1.000.000 1.200.000
Nhổ răng khôn hàm dưới 1 Răng 1.200.000 1.600.000 2.200.000
Nhổ răng khôn phức tạp, gần dây thần kinh (mức độ I, II, III) 1 Răng 2.500.000 3.500.000 4.500.000
Nhổ răng khôn – Coronectomy ( PT cắt thân răng) 1 Răng 2.000.000
Nhổ răng bộc lộ răng ngầm  1 Răng 2.000.0000 3.000.000 4.000.000
Huyết tương giàu tiểu cầu – PRP – Hỗ trợ lành thương nhanh 1 Răng 1.500.000

 

NHA KHOA TỔNG QUÁT

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND)
Khám tư vấn người lớn với Bác sĩ 1 lần 200.000
Khám và tư vấn trẻ em với bác sĩ  1 lần 0
Lấy cao răng và đánh bóng trẻ em 1 lần 200.000
Lấy cao răng và đánh bóng người lớn 1 lần 250.000
Chích rạch, nạo ổ áp-xe / abscess 1 Răng 400.000
Ghép nướu tự thân 1 Răng 5.000.000
Ghép nướu ( vật liệu) 1 Răng 8.000.000
Phẫu thuật cắt chóp răng 1 Răng 3. 000.000

TRÁM RĂNG

Tên dịch vụ Số lượng   Giá điều trị (VND) 
Mức độ I Mức độ II Mức độ III
Trám răng sâu, trám cổ răng 1 Răng 3 Tháng 300.000 400.000 500.000
Trám răng thẩm mỹ / răng thưa/ kẽ răng composite 1 Răng 3 Tháng 500.000 800.000 1.000.000
Trám tái tạo răng vỡ lớn composite 1 Răng 3 Tháng 800.000 1.000.000 1.500.000
Đặt đê cao su 1 Lần 200.000

DIRECT ONLAY/ OVERLAY COMPOSITE

Tên dịch vụ Số lượng

Bảo hành

Ký kết

Giá điều trị (VND)
Mức độ I Mức độ II Mức độ III
 Phục hồi răng gãy vỡ lớn  1 Răng 3 năm 2.000.000 2.500.000 3.000.000

HÀM GIẢ THÁO LẮP

Tên dịch vụ Số lượng Giá điều trị (VND)
Răng nhựa tháo lắp Nhật 1 Răng 400.000
Răng nhựa tháo lắp Mỹ 1 Răng 600.000
Răng tháo lắp Composite 1 Răng 800.000
Răng tháo lắp sứ 1 Răng 1.200.000
Khung nền nhựa cứng 1 Khung 2.000.000
Khung nền nhựa dẻo 1 Khung 2.500.000
Khung nền Titan 1 Khung 3.000.000
Đệm nền hàm tháo lắp 1 Lần 750.000
Hàm nhựa tháo lắp tạm thời 1 Hàm 5.000.000
Sửa hàm tháo lắp 1 Lần 1.000.000
Đệm lưới Hàm Tháo Lắp 1 Lần 500.000
Hàm khung liên kết 1 Lần 4.5000.000 – 6.5000.000

 CHỤP FILM

Tên dịch vụ Đơn vị Giá điều trị (VND)
X-quang quanh chóp, cánh cắn 1 Lần 0
X-quang Panorama (2D) 1 Lần 150.000
X-quang Cephalometric (2D) 1 Lần 150.000
X-quang CT ConeBeam (3D)  1 Lần 450.000
X-quang Combo chỉnh nha/niềng răng 1 Lần 500.000
Scan lấy dấu răng với 3Shape Trios 1 Lần 500.000

Cập nhật: 1/10/2024

BẠN CẦN TƯ VẤN? CHÚNG TÔI SẼ LIÊN HỆ BẠN NGAY!